- 申込書 ,申請書(もうしこみしょ ,しんせいしょ): đơn đăng ký
- 申請人 (しんせいにん): người đăng ký, làm đơn
- 申し込む (もうしこむ): đăng ký
- 氏名 (しめい ), おなまえ: họ tên
- ふりがな: phiên âm
- 住所 (じゅうしょ ): địa chỉ
- 出生地 (しゅっせいち ): nơi sinh
- 生年月日 (せいねんがっぴ): ngày tháng năm sinh
- 電話番号 (でんわばんごう): số điện thoại
- 携帯番号 (けいたいばんごう): số di động
- メールアドレス : địa chỉ hòm mail
- 国籍(こくせき) : quốc tịch
- 性別 (せいべつ) : giới tính
- 旅券番号 (りょけんばんごう): số hộ chiếu
- 配偶者の有無 (はいぐうしゃのうむ ): tình trạng hôn nhân
- 職業 (しょくぎょう): nghề nghiệp
- 在留カード番号 (ざいりゅうかーどばんごう): mã số công dân
- 在留資格 (ざいりゅうしかく): tư cách lưu trú
- 在留期間 (ざいりゅうきかん): thời hạn lưu trú
- 有効期限 (ゆうこうきげん): thời điểm hết hiệu lực (hộ chiếu, tư cách, giấy chứng nhận, thẻ tín dụng,…)
- 申請人との関係(しんせいにんとのかんけい): quan hệ với người đăng ký (本人 : chính mình, 夫 : chồng, 妻: vợ, …)
- 世帯人数 (せたいにんずう): số người trong gia đình
- 世帯主 (せたいぬし): chủ gia đình
- 年収 (ねんしゅう): thu nhập hàng năm
- 勤務先 (きんむさき): nơi làm việc
- 保証人(ほしょうにん): người bảo lãnh
- 代理人(だいりにん): người đại diện pháp lý
- 在日親族 (ざいにちしんぞく): gia quyến tại Nhật
- 銀行口座(ぎんこうこうざ): tài khoản ngân hàng
- 記入例(きにゅうれい): mẫu điền đơn
- 自宅郵便番号 (じたくゆうびんばんごう): mã số bưu điện
- 入学 (にゅうがく): nhập học
- 学歴 (がくれき): lý lịch học tập
- 合格証明書 (ごうかくしょうめいしょ ): giấy chứng nhận đã đỗ (thi tuyển sinh, bằng cấp, chứng nhận,…)
Thursday, November 17, 2016
NHỮNG TỪ VỰNG NÊN BIẾT KHI LÀM THỦ TỤC Ở NHẬT
Posted By: Kaitou Kid - 5:41 AM
Filled Under
chia sẻ nhật bản
About Kaitou Kid
Organic Theme is officially developed by Templatezy Team. We published High quality Blogger Templates with Awesome Design for blogspot lovers.The very first Blogger Templates Company where you will find Responsive Design Templates.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment